|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chán ngắt
| ennuyeux; fastidieux; rasant; rasoir; assommant | | | Buổi dạ hội chán ngắt | | soirée ennuyeuse | | | Những chi tiết chán ngắt | | des détails fastidieux | | | Phim chán ngắt | | film rasoir | | | Bà i diễn văn chán ngắt | | une discours rasant | | | Buổi nói chuyện chán ngắt | | une causerie assommante |
|
|
|
|